🌟 팔짱(을) 끼고 보다

1. 어떤 일을 나서서 해결하려 하지 아니하고 보고만 있다.

1. KHOANH TAY ĐỨNG NHÌN: Không đứng ra giải quyết vấn đề nào đó mà chỉ đứng nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭행을 당하고 있는 여자를 길 가던 사람들이 팔짱 끼고 보기만 했대요.
    People on the street saw a woman being assaulted with their arms folded.
  • Google translate 우리는 불법적인 집단 행동을 팔짱을 끼고 보고 있지만은 않을 것입니다.
    We're not going to be watching illegal collective action arm in arm in arm.
  • Google translate 정부로서는 폭락하는 증시의 상황을 팔짱을 끼고 보고만 있을 수 없었다.
    The government could not keep an arm in arm watching the plummeting stock market situation.

팔짱(을) 끼고 보다: watch with one's arms crossed,腕組みをしてみる。袖手傍観する,voir quelque chose en croisant les bras,mirar entre brazos,يتكيَّف,,khoanh tay đứng nhìn,(ป.ต.)กอดอกมอง ; กอดอกมอง,,стоять руки в боки,袖手旁观,

💕Start 팔짱을끼고보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)